000 | 01031nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011799 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183913.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980013269 | ||
039 | 9 |
_a201502071747 _bVLOAD _c201404240321 _dVLOAD _y201012061640 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7043 _bVA-D 1966 _214 |
||
090 |
_a959.7043 _bVA-D 1966 |
||
094 | _a63.3(1)7 | ||
095 | _a355V | ||
095 | _a9(V)24 | ||
100 | 1 | _aVăn, Tiến Dũng | |
245 | 1 | 0 |
_aQuyết tâm đánh bại chiến tranh phá hoại của đế quốc Mỹ / _cVăn Tiến Dũng |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1966 |
||
300 | _a84 tr. | ||
653 | _aKháng chiến chống Mỹ | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aThời kỳ 1964-1966 | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aH.X.L.Chi | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/16227 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326270 _d326270 |