000 | 01077nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011835 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183914.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980013364 | ||
039 | 9 |
_a201502071747 _bVLOAD _c201404240323 _dVLOAD _y201012061640 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7 _bVO-G 1978 _214 |
||
090 |
_a959.7 _bVO-G 1978 |
||
094 | _a66.61(1)3 | ||
095 | _a32(V) | ||
095 | _a9(V) | ||
100 | 1 |
_aVõ, Nguyên Giáp, _d1911-2013 |
|
245 | 1 | 0 |
_aVề sức mạnh tổng hợp của cách mạng Việt Nam / _cVõ Nguyên Giáp |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1978 |
||
300 | _a90 tr. | ||
653 | _aCách mạng Việt Nam | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aQuân sự | ||
653 | _aĐường lối | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1078-79ĐS | ||
928 | _abVV-M2/16060-61 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326303 _d326303 |