000 | 01193nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011850 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183914.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980013406 | ||
039 | 9 |
_a201803191143 _bbactt _c201502071747 _dVLOAD _c201406301628 _dbactt _c201404240318 _dVLOAD _y201012061640 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4 _bMAR(2.2) 1978 _214 |
||
090 |
_a335.4 _bMAR(2.2) 1978 |
||
095 | _a33.02 | ||
095 | _a3K13 | ||
100 | 1 |
_aMarx, Karl, _d1818-1883 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTư bản : _bPhê phán khoa Kinh tế chính trị. _nQuyển thứ 2: Quá trình lưu thông của tư bản. Tập 2. Phần 3, _pSự tái sản xuất và lưu thông của tổng tư bản xã hội / _cCác Mác |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1978 |
||
300 | _a402 tr. | ||
653 | _aGiá trị thặng dư | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aKinh tế chính trị | ||
653 | _aLưu thông hàng hoá | ||
653 | _aPhát triển | ||
653 | _aTư bản | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/01265 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326315 _d326315 |