000 | 00923nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011868 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183914.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980013465 | ||
039 | 9 |
_a201502071748 _bVLOAD _c201404240320 _dVLOAD _y201012061641 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a511 _bBER 1971 _214 |
||
090 |
_a511 _bBER 1971 |
||
094 | _a22.19 | ||
100 | 1 | _aBerge, C. | |
245 | 1 | 0 |
_aLý thuyết đồ thị và ứng dụng / _cCraude Berge ; Ngd. :Nguyễn Hữu Nguyên |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1971 |
||
300 | _a373 tr. | ||
653 | _aLý thuyết đồ thị | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aƯng dụng | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Nguyên, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326331 _d326331 |