000 | 00984nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011870 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183914.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980013467 | ||
039 | 9 |
_a201502071748 _bVLOAD _c201404240320 _dVLOAD _y201012061641 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.3 _bTR-Đ 1968 _214 |
||
090 |
_a324.3 _bTR-Đ 1968 |
||
094 | _a66.61 | ||
095 | _a3KTV | ||
100 | 1 | _aTrần, Độ | |
245 | 1 | 0 |
_aLý tưởng ước mơ và nghĩa vụ / _cTrần Độ |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1968 |
||
300 | _a144 tr. | ||
653 | _aLý tưởng cách mạng | ||
653 | _aTruyền thống dân tộc | ||
653 | _aĐoàn Thanh niên | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/15673-73 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326333 _d326333 |