000 | 01082nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011871 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183914.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980013473 | ||
039 | 9 |
_a201502071748 _bVLOAD _c201404240320 _dVLOAD _y201012061641 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a332.4 _bTR-D 1960 _214 |
||
090 |
_a332.4 _bTR-D 1960 |
||
094 | _a65.9(1)6 | ||
095 | _a336.74 | ||
100 | 1 | _aTrần, Dương | |
245 | 1 | 0 |
_aLưu thông tiền tệ ở nước Việt Nam dân chủ cộng hoà / _cTrần Dương, Phạm Thọ |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1960 |
||
300 | _a211 tr. | ||
653 | _aKinh tế tài chính | ||
653 | _aLưu thông tiền tệ | ||
653 | _aTiền tệ | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 | _aPhạm, Thọ | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN10ĐKT | |
928 | 1 | _abVV-M2/12711-12 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c326334 _d326334 |