000 | 01123nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011872 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183914.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980013476 | ||
039 | 9 |
_a201502071748 _bVLOAD _c201404240320 _dVLOAD _y201012061641 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7 _bTR-V 1972 _214 |
||
090 |
_a959.7 _bTR-V 1972 |
||
094 | _a63.3(1) | ||
094 | _a66.74(1) | ||
095 | _a9(V) | ||
100 | 1 |
_aTrần, Quốc Vượng, _d1934-2005 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTruyền thống phụ nữ Việt Nam / _cTrần Quốc Vượng |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c1972 |
||
300 | _a97 tr. | ||
653 | _aPhụ nữ | ||
653 | _aTruyền thống yêu nước | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D2/03920 _bVV-M2/10226-27,9400 |
||
942 | _c1 | ||
961 |
_aĐHTHHN _bKhoa Lịch sử |
||
999 |
_c326335 _d326335 |