000 | 01085nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011888 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183915.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980013543 | ||
039 | 9 |
_a201502071748 _bVLOAD _c201404240321 _dVLOAD _c201310281512 _dhoant_tttv _y201012061641 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13 _bTAO(6) 1963 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bTAO(6) 1963 |
||
100 | 1 | _aTào, Tuyết Cần | |
245 | 1 | 0 |
_aHồng Lâu Mộng. _nTập 6 / _cTào Tuyết Cần, Cao Ngạc ; Ngd. : Nguyễn Đức Vân, Nguyễn Văn Huyến |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1963 |
||
300 | _a366 tr. : 6 tập | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 1 | _aCao, Ngạc | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Huyến, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Đức Vân, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326349 _d326349 |