000 | 01069nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011897 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183915.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980013571 | ||
039 | 9 |
_a201610281043 _bminhnguyen_tttv _c201502071748 _dVLOAD _c201404240322 _dVLOAD _y201012061641 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a194 _bSEV 1967 _214 |
||
090 |
_a194 _bSEV 1967 |
||
094 | _a87.3(44Ph)6 | ||
095 | _a1T6.3 | ||
100 | 1 | _aSeve, L. | |
245 | 1 | 0 |
_aTriết học hiện đại Pháp : _bNguồn gốc của nó từ năm 1789 đến nay / _cLucien Seve ; Ngd. : Phong Hiền |
260 |
_aH. : _bKhoa học, _c1967 |
||
300 | _a406 tr. | ||
650 | 1 | 7 | _aPháp |
653 | _aTriết học | ||
653 | _aTriết học hiện đại | ||
700 | 0 |
_aPhong Hiền, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | 0 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aV-D0/02348 | |
928 | 0 | _aVV-D2/01926 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c326357 _d326357 |