000 | 01024nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011900 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183915.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980013581 | ||
039 | 9 |
_a201502071748 _bVLOAD _c201404240322 _dVLOAD _y201012061641 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bNG-T 1969 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bNG-T 1969 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
095 | _aV23 | ||
095 | _aV24 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Trung Thành | |
245 | 1 | 0 |
_aTrên quê hương những anh hùng điện ngọc : _bTruyện ngắn và ký / _cNguyễn Trung Thành |
260 |
_aH. : _bGiải phóng, _c1969 |
||
300 | _a149tr | ||
653 | _aKý | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aH.X.L.Chi | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/2169-70,9194 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326359 _d326359 |