000 | 01017nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011902 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183915.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980013585 | ||
039 | 9 |
_a201502071748 _bVLOAD _c201404240322 _dVLOAD _y201012061641 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92223408 _bXU-H 1973 _214 |
||
090 |
_a895.9222 _bXU-H 1973 |
||
094 | _a84(1)7-6 | ||
095 | _aV22 | ||
100 | 0 | _aXuân Hùng | |
245 | 1 | 0 |
_aTrên tuyến lửa : _btập kịch ngắn / _cXuân Hùng, Vũ Tiến Lạc, Ngọc Cương |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1973 |
||
300 | _a142 tr. | ||
653 | _aKịch | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 0 | _aNgọc Cương | |
700 | 1 | _aVũ, Tiến Lạc | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aH.X.L.Chi | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/5278-79,10778 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c326361 _d326361 |