000 | 01086nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011905 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183915.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980013595 | ||
039 | 9 |
_a201502071748 _bVLOAD _c201404240322 _dVLOAD _y201012061641 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bNG-T 1970 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bNG-T 1970 |
||
094 | _a66.61(1) | ||
094 | _a68.4/7 | ||
095 | _a3KV4 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Chí Thanh | |
245 | 1 | 0 |
_aLuôn luôn giữ vững và tăng cường sự lãnh đạo của Đảng đối với lực lượng vũ trang nhân dân / _cNguyễn Chí Thanh |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1970 |
||
300 | _a313 tr. | ||
653 | _aLực lượng vũ trang | ||
653 | _aĐường lối lãnh đạo | ||
653 | _aĐảng Cộng sản | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/16382 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326362 _d326362 |