000 | 01042nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011913 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183915.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980013625 | ||
039 | 9 |
_a201502071748 _bVLOAD _c201404240322 _dVLOAD _y201012061641 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a330.9597 _bTR-D 1966 _214 |
||
090 |
_a330.9597 _bTR-D 1966 |
||
094 | _a65.03(1)71 | ||
095 | _a33V | ||
100 | 1 | _aTrần, Dương | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh tế Việt Nam : _bTừ cách mạng tháng tám đến kháng chiến thắng lợi 1945-1954 / _cTrần Dương |
260 |
_aH. : _bKhoa học, _c1966 |
||
300 | _a488 tr. | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aThời kỳ 1945-1954 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐKT/00431 | ||
928 |
_aVV-D2/02779 _bVV-M2/13421-23 |
||
928 | _av-D0/03863 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326369 _d326369 |