000 | 01029nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011914 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183915.0 | ||
008 | 101206s1973 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980013628 | ||
039 | 9 |
_a201612291543 _bbactt _c201610120950 _dbactt _c201502071748 _dVLOAD _c201404240322 _dVLOAD _y201012061641 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.412 _bKIN 1973 _223 |
090 |
_a335.412 _bKIN 1973 |
||
095 | _a33.0(075) | ||
110 | 1 | _aVụ công tác chính trị - Bộ đại học và trung học chuyên nghiệp | |
245 | 0 | 0 |
_aKinh tế chính trị Mác Lênin : _bDùng cho các trường Đại học không chuyên ngành Kinh tế |
260 |
_aH. : _bĐH vàTHCN, _c1973 |
||
300 | _a255 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác Lênin | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKinh tế chính trị | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326370 _d326370 |