000 | 01109nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011934 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183915.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980013680 | ||
039 | 9 |
_a201502071748 _bVLOAD _c201404240320 _dVLOAD _y201012061641 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bGOL 1973 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bGOL 1973 |
||
094 | _a22đ | ||
094 | _a84(2)7-44 | ||
095 | _a001(092) | ||
100 | 1 | _aGô-Lô-Va-Nốp | |
245 | 1 | 0 |
_aTruyện kể các nhà bác học / _cGô-lô-va-nốp ; Ngd. : Nguyễn Thanh Phương |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1973 |
||
300 | _a199 tr. | ||
653 | _aKhoa học | ||
653 | _aNhà bác học | ||
653 | _aTruyện | ||
700 | 1 | _aMinh Dung | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Thanh Phương, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/02326 | |
928 | 1 | _aVV-D2/03729 | |
928 | 1 | _abVV-M4/01517,05475-78 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c326387 _d326387 |