000 | 01100nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011961 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183916.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980013750 | ||
039 | 9 |
_a201502071749 _bVLOAD _c201404240321 _dVLOAD _y201012061642 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7043 _bLE-D 1968 _214 |
||
090 |
_a959.7043 _bLE-D 1968 |
||
094 | _a63.3(1)011 | ||
095 | _a338.1 | ||
100 | 1 | _aLê, Duẩn | |
245 | 1 | 0 |
_aNắm vững đường lối cách mạng xã hội chủ nghĩa tiến lên xây dựng kinh tế địa phương vững mạnh / _cLê Duẩn |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1968 |
||
300 | _a60 tr. | ||
653 | _aCách mạng xã hội chủ nghĩa | ||
653 | _aKinh tế địa phương | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN663-64ĐS | ||
928 | _abVV-M2/16103-06 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326410 _d326410 |