000 | 00982nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011971 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183916.0 | ||
008 | 101206s1966 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980013773 | ||
039 | 9 |
_a201608231703 _byenh _c201502071749 _dVLOAD _c201404240321 _dVLOAD _y201012061642 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.92208 _bTUY 1966 _214 |
090 |
_a895.92208 _bTUY 1966 |
||
095 | _aV11 | ||
095 | _aV13 | ||
095 | _aVT | ||
245 | 0 | 0 |
_aTuyển tập thơ văn yêu nước chống phong kiến xâm lược : _btừ thế kỷ thứ 10 đến nửa đầu thế kỷ thứ 19 |
260 |
_aH. : _bVăn học , _c1966 |
||
300 | _a140 tr. | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aTuyển tập | ||
653 | _aVăn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/02835-39 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326418 _d326418 |