000 | 01124nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011975 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183916.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980013789 | ||
039 | 9 |
_a201502071749 _bVLOAD _c201404240322 _dVLOAD _y201012061642 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a571.2 _bCUR 1970 _214 |
||
090 |
_a571.2 _bCUR 1970 |
||
094 | _a28.57 | ||
100 | 1 | _aCurxanov, A.L. | |
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập sinh lý thực vật . _nTập 3 / _cA.L.Curxanov ; Ngd. :Lê Đức Diên |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1970 |
||
300 | _a267 tr. | ||
653 | _aChất hữu cơ | ||
653 | _aQuang hợp | ||
653 | _aSinh lý | ||
653 | _aThực vật | ||
653 | _aTrao đổi chất | ||
653 | _aÔxy hoá khử | ||
700 | 1 | _aA.Tanaka,... | |
700 | 1 | _aCung Đình Lượng | |
700 | 1 | _aE.A.Boitsenco | |
700 | 1 | _aLê Đức Diên | |
700 | 1 | _aNguyễn Xuân Hiển | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326422 _d326422 |