000 | 01075nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012003 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183916.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980013891 | ||
039 | 9 |
_a201502071749 _bVLOAD _c201404240323 _dVLOAD _y201012061642 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 |
_a891.709 _bCUD 1957 _214 |
||
090 |
_a891.709 _bCUD 1957 |
||
094 | _a82.3(2) | ||
095 | _a8(X) | ||
095 | _a801 | ||
100 | 1 | _aCu-dơ-nhe-xốp, M. | |
245 | 1 | 0 |
_aTự do sáng tác trong văn nghệ / _cM. Cu-dơ-nhe-xốp, U. Lukin ; Ngd. : Huy Vân |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1957 |
||
300 | _a51 tr. | ||
653 | _aLý luận văn học | ||
653 | _aPhương pháp sáng tác | ||
653 | _aĐảng cộng sản Liên Xô | ||
700 | 1 | _aLukin U. | |
700 | _aHuy Vân | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/10747 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c326449 _d326449 |