000 | 01169nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012013 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183917.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980013918 | ||
039 | 9 |
_a201502071749 _bVLOAD _c201404240320 _dVLOAD _y201012061642 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bVAN(3) 1960 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bVAN(3) 1960 |
||
094 | _a66.61(1)1 | ||
095 | _a3KV(060) | ||
245 | 1 | 0 |
_aVăn kiện đại hội. _nTập 3, _pBáo cáo về nhiệm vụ và phương hướng của kế hoạch 5 năm lần thứ nhất (1961-1965) |
260 |
_aH. : _bBan chấp hành trung ương Đảng lao động Việt Nam, _c1960 |
||
300 | _a88 tr. | ||
653 | _aThời kỳ 1961-1965 | ||
653 | _aVăn kiện | ||
653 | _aĐại hội lần thứ 3 | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/02043-45,2545-47 | ||
928 | _aVN116-17ĐS | ||
928 | _abVV-M2/13646-47 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326458 _d326458 |