000 | 01044nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012014 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183917.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980013922 | ||
039 | 9 |
_a201502071749 _bVLOAD _c201404240320 _dVLOAD _y201012061642 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bVAN(1) 1973 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bVAN(1) 1973 |
||
094 | _a66.61(1)11 | ||
095 | _a3KTV | ||
245 | 0 | 0 |
_aVăn kiện Đảng về công tác thanh niên. _nTập 1 |
250 | 0 | 0 | _aIn lần thứ 3 có chỉnh lý và bổ sung |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1973 |
||
300 | _a249 tr. | ||
653 | _aThanh niên | ||
653 | _aVăn kiện Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1242-43ĐS | ||
928 | _abVV-M2/13728-31,15911 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326459 _d326459 |