000 | 01072nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012016 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183917.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980013930 | ||
039 | 9 |
_a201502071749 _bVLOAD _c201404240320 _dVLOAD _y201012061642 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.1 _bVAN(3) 1963 _214 |
||
090 |
_a895.1 _bVAN(3) 1963 |
||
094 | _a83.3(5TQ)3-3 | ||
095 | _a8(N414) | ||
245 | 0 | 0 |
_aVăn học Trung Quốc : _btài liệu tham khảo. _ntập 3, _ptừ văn học Nguyên đến văn học hiện đại / _cBs. : Trương Chính ; Ngd. : Kỳ Ân |
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c1963 |
||
300 | _a192tr. | ||
653 | _aLịch sử văn học | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 0 | _aKỳ Ân | |
700 | 1 | _aTrương, Chính | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-M2/4554-55,11057 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c326461 _d326461 |