000 | 01078nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012026 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183917.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980013961 | ||
039 | 9 |
_a201502071749 _bVLOAD _c201404240320 _dVLOAD _y201012061642 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.43 _bLEN 1968 _214 |
||
090 |
_a335.43 _bLEN 1968 |
||
094 | _a11.5 | ||
095 | _a1DL | ||
095 | _a34N(X) | ||
095 | _a3K23 | ||
100 | 1 |
_aLenin, Vladimir Ilʹich, _d1870-1924 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhiệm vụ tổ chức và quản lý của chuyên chính vô sản / _cV.I. Lênin |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1968 |
||
300 | _a137 tr. | ||
653 | _aChuyên chính vô sản | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aNhà nước | ||
653 | _aPháp quyền | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/16536-39 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326471 _d326471 |