000 | 01194nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012031 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183917.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980013984 | ||
039 | 9 |
_a201502071749 _bVLOAD _c201404240321 _dVLOAD _y201012061642 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M(MIE) 1960 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M(MIE) 1960 |
||
094 | _a11.72 | ||
095 | _a3K5H3 | ||
095 | _a9(V)2 | ||
100 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
245 | 1 | 0 |
_aMiền Nam là ruột thịt, miền Bắc là một nhà : _btrích một số thư, bài nói và lời kêu gọi của Hồ Chủ Tịch về vấn đề đấu tranh thống nhất nước nhà |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1960 |
||
300 | _a72 tr. | ||
653 | _aKháng chiến chống Mỹ | ||
653 | _aMiền Nam | ||
653 | _aThư | ||
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/15812 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326476 _d326476 |