000 | 01087nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012042 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183917.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980014017 | ||
039 | 9 |
_a201502071750 _bVLOAD _c201404240321 _dVLOAD _y201012061642 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a909 _bLE-S(3) 1969 _214 |
||
090 |
_a909 _bLE-S(3) 1969 |
||
095 | _a9(T)7.73 | ||
100 | 1 | _aLê, Văn Sáu | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử yếu lược phong trào cộng sản và công nhân quốc tế trong thời kỳ hiện đại : 1917-1967. _nTập 3: (1957-1967) / _cLê Văn Sáu |
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c1969 |
||
300 | _a352 tr. | ||
653 | _aLịch sử thế giới hiện đại | ||
653 | _aThời kỳ 1957-1967 | ||
700 | 1 | _aNguyễn Xuân Kỳ | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/04474,4857 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/02924-26 _bVV-M2/13849-50,17228-29 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c326486 _d326486 |