000 | 01008nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012077 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183918.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980014120 | ||
039 | 9 |
_a201502071750 _bVLOAD _c201404240323 _dVLOAD _y201012061643 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a947.084 _bCHI 1963 _214 |
||
090 |
_a947 _bCHI 1963 |
||
094 | _a63.3(2)772 | ||
095 | _a355.74N(X) | ||
100 | 1 | _aChi-mô-khô-vích, I.V. | |
245 | 1 | 0 |
_aKhông quân Liên Xô trong cuộc chiến ở Cuốc / _cI.V. Chi-mô-khô-vích |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1963 |
||
300 | _a154 tr. | ||
653 | _aChiến tranh thế giới 2 | ||
653 | _aKhông quân | ||
653 | _aLiên Xô | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1434ĐS | ||
928 | _abVV-M2/8516-18 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326517 _d326517 |