000 | 01042nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012081 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183918.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980014129 | ||
039 | 9 |
_a201502071750 _bVLOAD _c201404240319 _dVLOAD _y201012061643 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922834 _bNG-Đ 1968 _214 |
||
090 |
_a895.922834 _bNG-Đ 1968 |
||
094 | _a84(1)7-49 | ||
095 | _aV24 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Định | |
245 | 1 | 0 |
_aKhông còn đường nào khác : _bHồi ký của bà Nguyễn Thị Định - Hội trưởng Hội phụ nữ... / _cNguyễn Thị Định |
250 | 1 | 0 | _aTái bản |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ , _c1968 |
||
300 | _a104tr. | ||
653 | _aHồi ký | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/2621-25 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326521 _d326521 |