000 | 01066nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012100 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183918.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980014175 | ||
039 | 9 |
_a201502071750 _bVLOAD _c201404240319 _dVLOAD _c201303120921 _dngocanh _y201012061643 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.38 _bRIA 1969 _214 |
||
090 |
_a621.38 _bRIA 1969 |
||
095 | _a537 | ||
100 | 1 | _aRiabikin, B.P. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững câu chuyện về điện / _cB.P. Riabikin ; Ngd.: Thế Trường, Phan Tất Đắc |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1969 |
||
300 | _a196 tr. | ||
653 | _aKhoa học | ||
653 | _aĐiện học | ||
653 | _aĐiện kỹ thuật | ||
700 | 0 |
_aThế Trường, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aPhan, Tất Đắc, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aNgọc Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M4/05160 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c326535 _d326535 |