000 | 01056nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012104 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183918.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980014188 | ||
039 | 9 |
_a201502071750 _bVLOAD _c201404240319 _dVLOAD _c201303111548 _dngocanh _y201012061643 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a330.122 _bNHU 1964 _214 |
||
090 |
_a330.122 _bNHU 1964 |
||
094 | _a66.4(0,8)38 | ||
095 | _a33.01 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNhững đặc điểm của chủ nghĩa tư bản hiện đại / _cBs. : Trần Quỳnh |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1964 |
||
300 | _a103 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa tư bản | ||
653 | _aLũng đoạn | ||
653 | _aTư bản hiện đại | ||
700 | 1 |
_aTrần, Quỳnh, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aNgọc Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐS/00766,01418 | |
928 | 1 | _abVV-M4/05108 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c326539 _d326539 |