000 | 01128nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012114 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183918.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980014244 | ||
039 | 9 |
_a201502071750 _bVLOAD _c201404240319 _dVLOAD _y201012061643 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a330.9597 _bTR-C 1969 _214 |
||
090 |
_a330.9597 _bTR-C 1969 |
||
094 | _a65.7(1) | ||
095 | _a333.22 | ||
095 | _a3K5 | ||
100 | 0 |
_aTrường Chinh, _d1907-1988 |
|
245 | 1 | 0 |
_aKiên quyết sửa chữa khuyết điểm, phát huy ưu điểm, đưa phong trào hợp tác hoá nông nghiệp vững bước tiến lên / _cTrường Chinh |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1969 |
||
300 | _a59 tr. | ||
653 | _aHợp tác hoá nông nghiệp | ||
653 | _aKinh tế Việt Nam | ||
653 | _aMiền Bắc | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/16264-65 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326547 _d326547 |