000 | 01031nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012117 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183918.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980014254 | ||
039 | 9 |
_a201502071750 _bVLOAD _c201404240319 _dVLOAD _y201012061643 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.3 _bMI-T 1961 _214 |
||
090 |
_a324.3 _bMI-T 1961 |
||
094 | _a66.75(1) | ||
094 | _a74 | ||
095 | _a028 | ||
095 | _a3KTV | ||
100 | 0 | _aMinh Thọ | |
245 | 1 | 0 |
_aThanh niên đọc sách và thanh niên xã Diễn Đồng tổ chức đọc sách / _cMinh Thọ, ... |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1961 |
||
300 | _a70tr. | ||
653 | _aPhương pháp đọc sách | ||
653 | _aThanh niên | ||
700 | 1 | _aBùi, Ngọc Trình | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/15386 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c326550 _d326550 |