000 | 01095nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012148 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183919.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980014315 | ||
039 | 9 |
_a201502071751 _bVLOAD _c201404240319 _dVLOAD _y201012061643 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a808.8 _bPH-H 1971 _214 |
||
090 |
_a808.8 _bPH-H 1971 |
||
094 | _a84(1B-2Hp) | ||
095 | _a7 | ||
095 | _a8T | ||
095 | _aV2 | ||
100 | 1 | _aPhan, Hiền | |
245 | 0 | 0 |
_aTiến về thành phố / _cPhan Hiền ... [et al.] |
260 |
_aHải phòng : _bHội văn học nghệ thuật Hải Phòng, _c1971 |
||
300 | _a167 tr+ Ảnh | ||
653 | _aBài hát | ||
653 | _aTranh | ||
653 | _aTác phẩm văn học | ||
653 | _aVăn học thiếu nhi | ||
653 | _aẢnh | ||
700 | 1 | _aPhan, Hiền | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.T.K.Chi | ||
913 | 1 | _aĐinh Lan Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/4543-44 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c326568 _d326568 |