000 | 01185nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012180 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183919.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980014351 | ||
039 | 9 |
_a201502071751 _bVLOAD _c201404240325 _dVLOAD _y201012061643 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7032 _bCAO(11) 1957 _214 |
||
090 |
_a959.7032 _bCAO(11) 1957 |
||
094 | _a63.3(1)6 | ||
095 | _a9(V)164 | ||
245 | 0 | 0 |
_aCao trào đấu tranh tiền khởi nghĩa. _nTập 11 / _cBiên soạn: Trần Huy Liệu, Văn Tạo |
260 |
_aH. : _bVăn sử địa, _c1957 |
||
300 | _a148 tr. | ||
653 | _aCách mạng tháng Tám | ||
653 | _aKháng chiến chống Pháp | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aThời kỳ tiền khởi nghĩa | ||
700 | 0 |
_aVăn Tạo, _ebiên soạn |
|
700 | 1 |
_aTrần, Huy Liệu, _d1901-1969, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN561ĐS | |
928 | 1 | _abVV-M2/16752-54 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c326579 _d326579 |