000 | 01090nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012198 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183919.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980014396 | ||
039 | 9 |
_a201502071751 _bVLOAD _c201404240326 _dVLOAD _y201012061644 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324 _bLE-T 1973 _214 |
||
090 |
_a324 _bLE-T 1973 |
||
094 | _a66.75 | ||
095 | _a32(V)76 | ||
100 | 1 | _aLê, Thị Nhâm Tuyết | |
245 | 1 | 0 |
_aPhụ nữ Việt Nam qua các thời đại / _cLê Thị Nhâm Tuyết |
246 | 3 | 5 |
_aViện dân tộc học _bUỷ ban khoa học xã hội Việt Nam |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1973 |
||
300 | _a387 tr. | ||
653 | _aCách mạng Việt Nam | ||
653 | _aPhụ nữ | ||
653 | _aTruyền thống dân tộc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐS/01170,01388 | ||
928 | _abVV-M4/03316-18 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326596 _d326596 |