000 | 01034nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012207 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183919.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980014420 | ||
039 | 9 |
_a201502071751 _bVLOAD _c201404240326 _dVLOAD _y201012061644 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.43 _bCOR 1963 _214 |
||
090 |
_a335.43 _bCOR 1963 |
||
094 | _a11.9 | ||
095 | _a3K(X) | ||
100 | 1 | _aCơ-ríp-sích, V. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững nhà sáng lập chủ nghĩa Mác-Lênin bàn về sự lãnh đạo tập thể của Đảng / _cV.Cơ-ríp-sích |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1963 |
||
300 | _a127tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác Lê-nin | ||
653 | _aNguyên tắc tập thể | ||
653 | _aĐảng Cộng sản | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/12813-14 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326602 _d326602 |