000 | 01191nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012216 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183919.0 | ||
008 | 101206s1970 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980014448 | ||
039 | 9 |
_a201711211017 _bbactt _c201611301606 _dhaultt _c201502071752 _dVLOAD _c201404240327 _dVLOAD _y201012061644 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a615.3 _bTHU(1) 1970 _223 |
090 |
_a615.3 _bTHU(1) 1970 |
||
095 | _a615.9(03) | ||
245 | 0 | 0 |
_aThuốc biệt dược và Đông Nam dược . _nT1 / _cHoàng Như Mai ... [et al.]. |
246 | 3 | 5 | _aCục quân y |
260 |
_aH. : _bQĐND , _c1970 |
||
300 | _a603 tr. | ||
653 | _aBiệt dược | ||
653 | _aCông dụng | ||
653 | _aLiều dùng | ||
653 | _aThuốc | ||
653 | _aĐông Nam dược | ||
653 | _aĐặc điểm | ||
700 | 1 | _aHoàng, Như Mai | |
700 | 1 | _aHà, Trọng Hiếu | |
700 | 1 | _aLê, Pha | |
700 | 1 | _aPhan, Giang | |
700 | 1 | _aPhan, Hữu Đào | |
700 | 1 | _aTạ, Long | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/02367 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c326608 _d326608 |