000 | 00965nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012226 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183920.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980014496 | ||
039 | 9 |
_a201502071752 _bVLOAD _c201404240327 _dVLOAD _y201012061644 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a515 _bSAB(2) 1979 _214 |
||
090 |
_a515 _bSAB(2) 1979 |
||
094 | _a22.161 | ||
100 | 1 | _aSabát, B.V. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhập môn giải tích phức. _nPhần 2, _phàm nhiều biến / _cB.V.Sabát ; Ngd. :Nguyễn Thuỷ Thanh |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1979 |
||
300 | _a459 tr. | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aGiải tích hàm | ||
653 | _aHàm nhiều biến | ||
653 | _aToán học | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thuỷ Thanh, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326617 _d326617 |