000 | 00972nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012238 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183920.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980014525 | ||
039 | 9 |
_a201502071752 _bVLOAD _c201404240323 _dVLOAD _y201012061644 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.9221 _bNG-T 1968 _214 |
||
090 |
_a895.9221 _bNG-T 1968 |
||
094 | _a84(1)-44 | ||
095 | _aV23 | ||
095 | _aV24 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Cẩm Thạnh | |
245 | 1 | 0 |
_aLàng cát : _bTruyện và ký / _cNguyễn Thị Cẩm Thạnh |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1968 |
||
300 | _a106tr. | ||
653 | _aKý | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/2019-20 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326628 _d326628 |