000 | 00967nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012239 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183920.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980014526 | ||
039 | 9 |
_a201502071752 _bVLOAD _c201404240323 _dVLOAD _y201012061644 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922834 _bVU-Đ 1969 _214 |
||
090 |
_a895.922834 _bVU-Đ 1969 |
||
094 | _a84(1)7-46 | ||
095 | _aV24 | ||
100 | 1 | _aVương, Sĩ Đình | |
245 | 1 | 0 |
_aLàng hầm : _bphóng sự về đội dân quân du kích thôn T, đơn vị anh hùng / _cVương Sĩ Đình |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1969 |
||
300 | _a101 tr. | ||
653 | _aPhóng sự | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/10677 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326629 _d326629 |