000 | 01122nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012252 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183920.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980014559 | ||
039 | 9 |
_a201502071752 _bVLOAD _c201404240324 _dVLOAD _y201012061644 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.43 _bGIU(2) 1961 _214 |
||
090 |
_a335.43 _bGIU(2) 1961 |
||
094 | _a68(1)6 | ||
095 | _a355(X) | ||
100 | 1 | _aGiu-ra-vơ-cốp, M.G. | |
245 |
_aNhân tố tinh thần chính trị trong chiến tranh hiện đại : _bQuyển 2 / _cM.G.Giu-ra-vơ-cốp... |
||
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1961 |
||
300 | _a110tr+2 tập | ||
653 | _aChiến tranh giữ nước | ||
653 | _aChiến tranh hiện đại | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác - Lênin | ||
653 | _aNhân tố tinh thần | ||
653 | _aĐế quốc chủ nghĩa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/12684 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326640 _d326640 |