000 | 01272nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012273 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183920.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980014619 | ||
039 | 9 |
_a201502071752 _bVLOAD _c201404240325 _dVLOAD _y201012061644 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.43 _bNHU 1961 _214 |
||
090 |
_a335.43 _bNHU 1961 |
||
094 | _a66.3(0,8)611 | ||
095 | _a327.2 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNhững hình thức bóc lột mới và phong trào công nhân ở các nước tư bản chủ nghĩa : _bgồm một số tham luận của những người macxit châu Âu, châu Mỹ, châu Á trong cuộc họp trao đổi ý kiến tại viện Gramsi (La Mã) từ 13-15/12/1958 |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1961 |
||
300 | _a155 tr. | ||
653 | _aBóc lột | ||
653 | _aChủ nghĩa cộng sản | ||
653 | _aLực lượng sản xuất | ||
653 | _aPhong trào công nhân | ||
653 | _aTư bản chủ nghĩa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN163,1720ĐS | ||
928 | _abVV-M2/16239 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326660 _d326660 |