000 | 01204nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012276 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183920.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980014628 | ||
039 | 9 |
_a201502071752 _bVLOAD _c201404240326 _dVLOAD _y201012061644 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7043 _bNHU 1967 _214 |
||
090 |
_a959.7043 _bNHU 1967 |
||
094 | _a66.61(1)503 | ||
095 | _a32(V)2 | ||
095 | _aV23 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNhững gương sáng chói chủ nghĩa anh hùng cách mạng trong sản xuất và chiến đấu : _bđại hội anh hùng, chiến sĩ thi đua lần thứ 4 |
246 | 3 | 5 | _aĐại hội anh hùng chiến sĩ thi đua chống Mỹ cứu nước |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1967 |
||
300 | _a290 tr. | ||
653 | _aAnh hùng | ||
653 | _aChủ nghĩa xã hội | ||
653 | _aKháng chiến chống Mỹ | ||
653 | _aThi đua | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN440ĐS | ||
928 | _abVV-M2/6826-27,13578-80 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326663 _d326663 |