000 | 01165nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012284 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183921.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980014652 | ||
039 | 9 |
_a201502071752 _bVLOAD _c201404240326 _dVLOAD _y201012061645 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bGON(2) 1967 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bGON(2) 1967 |
||
094 | _a84(2)7-44 | ||
095 | _aN(X)3=V | ||
100 | 1 | _aGôntrar, Ô. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững người cầm cờ. _nTập 2 / _cÔlếc Gôntrar ; Ngd. : Vũ Anh, Phạm Ngữ, Hồ Tú Nam |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1967 |
||
300 | _a425 tr. +2 tập | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 |
_aHồ, Tú Nam, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Ngữ, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aVũ, Anh, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/03412,3415-16 | |
928 | 1 | _abVV-M2/04966-67,06739-41,14097 | |
928 | 1 | _abVV-M4/05300 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c326670 _d326670 |