000 | 01081nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012289 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183921.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980014657 | ||
039 | 9 |
_a201502071752 _bVLOAD _c201404240326 _dVLOAD _c201303121035 _dngocanh _y201012061645 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bGOO 1971 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bGOO 1971 |
||
094 | _a84(2)7-44 | ||
095 | _aN(X)3=V | ||
100 | 1 | _aGoóc-Ba-tốp, B. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững người bất khuất : _bGia đình cụ Ta-rát / _cBô-rít Goóc-Ba-tốp; Ngd.: Trần Bình; Hđ.: Hà Bắc |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1971 |
||
300 | _a191 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 0 |
_aHà Bắc, _ehiệu đính |
|
700 | 1 |
_aTrần, Bình, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/03032-35 | |
928 | 1 | _abVV-M4/05090 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c326675 _d326675 |