000 | 01044nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012292 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183921.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980014666 | ||
039 | 9 |
_a201502071752 _bVLOAD _c201404240326 _dVLOAD _y201012061645 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.43 _bLEN 1975 _214 |
||
090 |
_a335.43 _bLEN 1975 |
||
094 | _a11.5 | ||
095 | _a3K23 | ||
100 | 1 |
_aLenin, Vladimir Ilʹich, _d1870-1924 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhững nhiệm vụ trước mắt của chính quyền Xô Viết / _cV.I. Lênin |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1975 |
||
300 | _a152 tr. | ||
653 | _aChính quyền Xô Viết | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aQuản lý nhà nước | ||
653 | _aQuốc phòng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/16582-83 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326677 _d326677 |