000 | 00968nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012300 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183921.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980014701 | ||
039 | 9 |
_a201502071752 _bVLOAD _c201404240327 _dVLOAD _y201012061645 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a371 _bNHU 1961 _214 |
||
090 |
_a371 _bNHU 1961 |
||
094 | _a74.04(0) | ||
095 | _a371(X) | ||
245 | 0 | 0 | _aNhững văn kiện chính của Đại hội các nhà giáo toàn liên bang Nga |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1961 |
||
300 | _a164 tr. | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aLiên Xô | ||
653 | _aNhà giáo | ||
653 | _aVăn kiện | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN2027ĐS | ||
928 | _abVV-M2/10286 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326685 _d326685 |