000 | 00996nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012305 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183921.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980014719 | ||
039 | 9 |
_a201502071753 _bVLOAD _c201404240327 _dVLOAD _y201012061645 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922834 _bLE-S 1978 _214 |
||
090 |
_a895.922834 _bLE-S 1978 |
||
094 | _a84(1)7-49 | ||
095 | _aV24 | ||
100 | 1 | _aLê, Tùng Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aNhật ký một chặng đường : _bhồi ký cách mạng / _cLê Tùng Sơn ; Bt. : Anh Vũ |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1978 |
||
300 | _a224 tr. | ||
653 | _aHồi ký | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 0 |
_aAnh Vũ, _ebiên tập |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | 0 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _abVV-M2/3726-28 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c326690 _d326690 |