000 | 01267nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012307 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183921.0 | ||
008 | 101206s1978 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980014721 | ||
039 | 9 |
_a201611300949 _bbactt _c201502071753 _dVLOAD _c201404240327 _dVLOAD _y201012061645 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.2597071 _bMOT 1978 _223 |
090 |
_a324.2597071 _bMOT 1978 |
||
094 | _a66.61(1)11 | ||
095 | _a32 | ||
095 | _a3KV(060) | ||
245 | 0 | 0 |
_aMột số văn kiện của Đảng về công tác giáo dục lý luận và chính trị : _btài liệu học tập nghiệp vụ huấn học lớp trung cấp / _cCb. : Cao Xuân Long ; Hđ. : Nguyễn Đức Sơn |
260 |
_aH. : _bSách giáo khoa MLN, _c1978 |
||
300 | _a388 tr. | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aLý luận | ||
653 | _aVăn kiện | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aCao, Xuân Long, _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Đức Sơn, _eHiệu đính |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN1516,1076ĐS | |
928 | 1 | _abVV-M2/15084-85 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c326692 _d326692 |