000 | 00910nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012311 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183921.0 | ||
008 | 101206s1960 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980014736 | ||
039 | 9 |
_a201711211011 _bbactt _c201611111628 _dhaultt _c201502071753 _dVLOAD _c201404240327 _dVLOAD _y201012061645 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a573.8 _bTIM 1960 _223 |
090 |
_a573 _bTIM 1960 |
||
095 | _a371.57 | ||
095 | _a5A2.4 | ||
245 | 0 | 0 | _aTìm hiểu học thuyết Páplốp áp dụng vào giáo dục |
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c1960 |
||
300 | _a86 tr. | ||
653 | _aHoạt động thần kinh | ||
653 | _aHọc thuyết Páplốp | ||
653 | _aSinh lý học | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/02329 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326696 _d326696 |