000 | 01071nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012318 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183921.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980014749 | ||
039 | 9 |
_a201502071753 _bVLOAD _c201404240323 _dVLOAD _y201012061645 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7043 _bPH-Đ 1973 _214 |
||
090 |
_a959.7043 _bPH-Đ 1973 |
||
094 | _a63.3(1)7 | ||
095 | _a3K5 | ||
095 | _a9(V)243 | ||
100 | 1 |
_aPhạm, Văn Đồng, _d1906-2000 |
|
245 | 1 | 0 |
_aVươn lên ngang với yêu cầu mới của sự nghiệp cách mạng vĩ đại / _cPhạm Văn Đồng |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1973 |
||
300 | _a32 tr. | ||
653 | _aBài diễn văn | ||
653 | _aKháng chiến chống Mỹ | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/4566-67,15983-85 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326703 _d326703 |